Có 2 kết quả:
日記 rì jì ㄖˋ ㄐㄧˋ • 日记 rì jì ㄖˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhật ký
Từ điển Trung-Anh
(1) diary
(2) CL:則|则[ze2],本[ben3],篇[pian1]
(2) CL:則|则[ze2],本[ben3],篇[pian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhật ký
Từ điển Trung-Anh
(1) diary
(2) CL:則|则[ze2],本[ben3],篇[pian1]
(2) CL:則|则[ze2],本[ben3],篇[pian1]
Bình luận 0