Có 2 kết quả:

日記 rì jì ㄖˋ ㄐㄧˋ日记 rì jì ㄖˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nhật ký

Từ điển Trung-Anh

(1) diary
(2) CL:則|则[ze2],本[ben3],篇[pian1]

Bình luận 0